Revenue Management là gì? 12 thuật ngữ chuyên ngành quản trị doanh thu cần biết

Mọi khách sạn hoạt động kinh doanh đều cần revenue management. Vậy Revenue Management là gì? Revenue Management gồm những gì? Từ khóa quan trọng liên quan đến Revenue Management là gì?... Cùng Hoteljob.vn tìm hiểu ngay nhé!

revenue management là gì? thuật ngữ chuyên ngành

Revenue Management là gì?

Revenue Management hay còn gọi là Quản trị Doanh thu – là một chiến lược kinh doanh được sử dụng để tối ưu hóa doanh thu từ việc bán hàng hóa và dịch vụ. Nó thường được áp dụng trong các ngành công nghiệp như du lịch - khách sạn, hàng không… nơi mà giá cả có thể thay đổi theo thời gian và nhu cầu.

Revenue management trong khách sạn là một lĩnh vực quan trọng, với mục tiêu là phân tích hành vi của khách hàng và dự đoán nhu cầu để điều chỉnh giá cả cũng như số lượng hàng hóa/dịch vụ được cung cấp nhằm tối ưu hóa doanh thu bằng cách bán đúng phòng, cho đúng khách, vào đúng thời điểm, với mức giá tối ưu.

Revenue Management gồm những gì?

Các yếu tố chính trong Quản trị Doanh thu bao gồm:

- Phân khúc thị trường: xác định các nhóm khách hàng khác nhau và nhu cầu của họ

- Dự đoán nhu cầu: sử dụng dữ liệu lịch sử và phân tích để dự đoán nhu cầu trong tương lai.

- Quản lý giá: điều chỉnh giá cả dựa trên nhu cầu và tình hình thị trường.

- Tối ưu hóa công suất: đảm bảo rằng công suất được sử dụng một cách hiệu quả nhất.

List thuật ngữ chuyên ngành Revenue Management cần biết

Sau đây sẽ là một số từ khóa phổ biến, có liên quan mật thiết đến lĩnh vực Quản trị Doanh thu mà bất kỳ nhà quản trị nào cũng cần biết:

- Dynamic Pricing (Giá động)

Điều chỉnh giá phòng dựa trên cung, cầu và các yếu tố thị trường.

- Demand Forecasting (Dự báo nhu cầu)

Dự đoán số lượng phòng có thể được bán dựa trên xu hướng lịch sử và các yếu tố ngoại cảnh.

- Occupancy Rate (Tỷ lệ lấp đầy)

Tỷ lệ phần trăm phòng có khách so với tổng số phòng có sẵn.

- Average Daily Rate (ADR) (Giá phòng trung bình)

Mức giá trung bình mà khách trả cho mỗi phòng mỗi ngày.

- Revenue per Available Room (RevPAR) (Doanh thu trên mỗi phòng sẵn có)

Đo lường hiệu quả hoạt động của khách sạn, tính bằng cách nhân tỷ lệ lấp đầy với ADR.

- Overbooking (Đặt phòng quá tải)

Chiến lược bán phòng vượt số lượng có sẵn để tối đa hóa doanh thu, với dự đoán rằng một số khách sẽ hủy đặt phòng.

- Length of Stay (LOS) (Thời gian lưu trú)

Khoảng thời gian trung bình khách ở lại khách sạn, ảnh hưởng đến chiến lược giá.

- Booking Window (Khoảng thời gian đặt phòng)

Khoảng thời gian giữa thời điểm khách đặt phòng và ngày họ nhận phòng.

- Rate Parity (Cân bằng giá)

Đảm bảo rằng cùng một giá phòng được cung cấp trên tất cả các kênh phân phối.

- Channel Management (Quản lý kênh)

Quản lý giá phòng và lượng phòng bán qua các kênh phân phối khác nhau (OTA, website của khách sạn, v.v.).

- Total Revenue per Available Room (TRevPAR) (Tổng doanh thu trên mỗi phòng sẵn có)

Đo lường doanh thu tổng thể (bao gồm cả dịch vụ khác ngoài phòng) trên mỗi phòng có sẵn.

- Cost of Acquisition (Chi phí thu hút khách hàng)

Chi phí để đạt được một lần đặt phòng, bao gồm chi phí qua các kênh OTA, quảng cáo, v.v.

Các từ khóa này giúp hiểu rõ hơn về các chiến lược và công cụ được sử dụng trong revenue management khách sạn.

revenue management là gì? thuật ngữ chuyên ngành
Nắm rõ các keywork quan trọng trong quản trị doanh thu giúp các nhà quản trị đưa ra chiến lược kinh doanh chính xác và hiệu quả hơn

Trên đây là định nghĩa Revenue Management là gì – Revenue Management gồm những gì – và những thuật ngữ chuyên ngành liên quan đến Revenue Management được Hoteljob.vn tổng hợp và chia sẻ, hy vọng sẽ hữu ích cho những ai đang cần.

Ms. Smile

Tags:
Revenue Management là gì? 12 thuật ngữ chuyên ngành quản trị doanh thu cần biết
4.8 (298 đánh giá)
KIẾM TIẾN VỚI HOTELJOB.VN