Trong thời gian khách lưu trú tại khách sạn, sẽ có nhiều thuật ngữ tình trạng phòng khác nhau được cập nhật. Là Hotelier, bạn cần trang bị và hiểu rõ các thuật ngữ này để phục vụ quá trình làm việc tốt hơn. Bài viết Hoteljob.vn chia sẻ sau đây sẽ gửi đến bạn danh sách các thuật ngữ - từ viết tắt về tình trạng buồng lưu trú cần biết.
Bạn đã nắm được ý nghĩa của những thuật ngữ viết tắt về tình trạng buồng?
► Danh sách các thuật ngữ viết tắt về tình trạng buồng lưu trú trong khách sạn
Từ viết tắt |
Thuật ngữ tiếng Anh |
Ý nghĩa |
V |
Vacant |
• Buồng trống: buồng không có khách ở và có thể cho thuê |
O |
Occupied |
• Buồng có khách ở: khách đang lưu trú tại buồng hoặc đi vắng nhưng khách sạn vẫn giữ buồng cho khách |
D |
Dirty |
• Buồng chưa vệ sinh: buồng khách đã trả và chưa vệ sinh - hoặc buồng có khách đang lưu trú nhưng chưa vệ sinh định kỳ |
C |
Clean |
• Buồng đã vệ sinh: buồng đã làm vệ sinh và có thể cho thuê - hoặc buồng có khách đang lưu trú và đã vệ sinh định kỳ |
VC |
Vacant Clean |
• Phòng trống sạch |
VD |
Vacant Dirty |
• Phòng trống bẩn |
VR |
Vacant Ready |
• Phòng đã được làm sạch, đã kiểm tra và sẵn sàng cho khách đến |
OC |
Occupied Clean |
• Buồng có khách ở - đã vệ sinh định kỳ |
OD |
Occupied Dirty |
• Buồng có khách ở - chưa vệ sinh định kỳ |
OOO |
Out of order |
• Buồng không sử dụng được: buồng hỏng hoặc đang sửa chữa, bảo trì, bảo dưỡng và không thể cho thuê |
OOS |
Out of service |
• Phòng không đảm bảo dịch vụ để phục vụ khách (thiếu các trang thiết bị - vật dụng…) |
VIP |
Very important person |
• Phòng có khách rất quan trọng |
CIP |
Cleaning in progress |
• Phòng đang được nhân viên làm sạch |
DO |
Due Out |
• Phòng dự kiến trở thành phòng trống sau khi khách check-out |
DL |
Double locked |
• Phòng khóa kép |
EA |
Expected arrival |
• Phòng khách sắp đến |
SO |
Stay Over |
• Phòng khách ở lâu hơn dự kiến |
SLO |
Sleep Out |
• Phòng có khách nhưng khách không ngủ trong phòng đêm hôm trước |
EP |
Extra Person |
• Người bổ sung |
EB |
Extra Bed |
• Giường phụ |
AC |
Baby Cot |
• Nôi em bé |
HG |
Handicapped Guest |
• Khách khuyết tật |
DND |
Do not Disturd |
• Phòng khách yêu cầu không làm phiền |
HU |
House Use |
• Phòng sử dụng nội bộ |
Make up room |
• Phòng cần làm ngay |
|
Late check-out |
• Phòng khách yêu cầu trả phòng muộn hơn thời gian quy định |
|
Lock out |
• Phòng đã bị khóa để khách không thể vào lại cho đến khi được nhân viên khách sạn kiểm tra |
|
Skipper |
• Khách đã rời khỏi khách sạn mà chưa thanh toán |
OC là phòng có khách ở và đã được vệ sinh định kỳ
► Cách xác định tình trạng buồng lưu trú
Với những khách sạn sử dụng hệ thống phần mềm để quản lý, bộ phận Housekeeping sẽ cập nhật tình trạng buồng trên hệ thống. Nhờ vào đó, nhân viên lễ tân sẽ xác định được tình trạng buồng của khách sạn vào một thời điểm nhất định (có bao nhiêu buồng trống, bao nhiêu buồng sẵn sàng đón khách…) từ đó có thể chủ động bán phòng và sắp xếp phòng cho khách lưu trú.
Với những cơ sở lưu trú nhỏ không quản lý bằng phần mềm, nhân viên lễ tân sẽ dựa vào sổ nhận đặt phòng, sơ đồ phòng hằng ngày, bảng theo dõi tình trạng buồng... Trong những tình huống cấp thiết, lễ tân phải liên lạc trực tiếp với bộ phận Housekeeping để xác định tình trạng buồng.
Và trong quá trình làm vệ sinh, nếu phát hiện sai lệch về tình trạng buồng, nhân viên buồng phòng cần báo cáo ngay giám sát ca điều chỉnh đúng với thực tế.
(Theo GT Nghiệp vụ lễ tân)
Hãy để hoteljob.vn giúp bạn có được công việc tốt nhất!
- Nâng cao khả năng tìm kiếm việc làm
- Kết nối gần hơn với Nhà tuyển dụng
- Chia sẻ việc làm với người thân, bạn bè
Hãy để hoteljob.vn tìm nhân sự tốt nhất cho bạn!
- Hiệu quả (Effective): Tuyển đúng người - Tìm đúng việc
- Am hiểu (Acknowledge): Từng ứng viên và doanh nghiệp trong ngành nhà hàng - khách sạn
- Đồng hành (Together): Cùng sự phát triển của doanh nghiệp và sự nghiệp của ứng viên