Trong nghề bếp, đầu bếp là vị trí ít tiếp xúc với khách hàng nhất so với các vị trí còn lại. Tuy nhiên, khi làm việc tại các nhà hàng khách sạn 4 - 5 sao, việc giao tiếng bằng tiếng Anh với các Bếp trưởng người nước ngoài là điều không thể tránh khỏi. Do đó, bạn cần phải trao dồi và cải thiện khả năng giao tiếp bằng tiếng Anh mỗi ngày.
Trong môi trường làm việc thật gấp rút, các Bếp trưởng thường sử dụng những thuật ngữ ngắn gọn để đưa ra yêu cầu. Thật thiếu chuyên nghiệp nếu như bạn không hiểu Bếp trưởng đang nói gì, mọi người đang làm gì và bản thân phải làm gì. Vì vậy, nắm rõ những thuật ngữ tiếng Anh đầu Bếp trưởng thường dùng sẽ giúp bạn hoàn thành mọi nhiệm vụ, công việc được giao.
Nếu bạn mong muốn tìm việc bếp Âu hoặc đang làm việc bếp Âu, hãy cùng Hoteljob.vn tìm hiểu 10 thuật ngữ tiếng Anh mà Bếp trưởng thường hay sử dụng.
On the fly
On the fly được dùng để thể hiện sự rất nhanh.
Vd: I need soup on the fly - Tôi cần món soup ngay.
Pick up
Pick up thể hiện món ăn đã sẵn sàng để phục vụ khách hàng.
Vd: Pick up, table one - Bàn 1 đã sẵn sàng.
A la minute
Đây là cụm từ chỉ những món ăn có thời gian chế biến ngắn và không cần sự chuẩn bị trước. Ví dụ như món beefsteak, chỉ cần áp chảo đạt độ chín theo yêu cầu của khách, cho lên đĩa rồi rưới sốt kem chanh đã chuẩn bị sẵn.
Chit
Đây là order mà Đầu bếp nhận được từ bộ phận phục vụ. Đối với bếp hiện đại, thường sẽ xuất hiện máy in order. Thông thường,khi máy in hoạt động sẽ phát ra tiếng ồn và đó là tín hiệu để đầu bếp chuẩn bị sẵn sàng cho order mới.
Covers
Là số lượng bàn mà nhà hàng đã phục vụ trong suốt một ngày. Thông thường thì con số này chỉ mang tính tương đối vì còn các yếu tố khác tác động vào như sự phức tạp của món ăn hay quy mô nhà hàng.
Deuce
Từ này để chỉ bàn ăn có hai khách.
Fire!
Đây là tín hiệu để đầu bếp bắt đầu nổi lửa làm việc. Thông thường Bếp trưởng sẽ nói từ này sau khi nhận “chit”.
In the weeds
Cụm từ dành cho những đầu bếp đã quá tải hoặc stress.
Ví dụ: Hey, give me a hand, I’m in the weeds - Anh có thể giúp tôi một tay không, tôi đang bị quá tải.
86’d
Đây là một thông báo cho việc món ăn nào đó đã hết. Hoặc nếu như vị bếp trưởng khó tính nào đó nhận ra hương vị của món ăn không đảm bảo, tất nhiên món đó sẽ bị 86’s, ngừng phục vụ.
Mise hoặc Mise en place
Từ này có nguồn gốc từ Pháp, có nghĩa là mọi nguyên liệu và vật dụng đã vào vị trí sắn sàng để bắt đầu công việc.
Ví dụ: Did you get all your mise done? - Mọi thứ được chuẩn bị hết cả rồi đấy chứ?
Hoteljob.vn hy vọng với bài viết “10 Thuật ngữ tiếng Anh Bếp trưởng thường dùng” được chia sẻ trên đây sẽ giúp các nhân viên bếp Âu dễ dàng hòa nhập vào môi trường làm việc chuyên nghiệp trong các nhà hàng – khách sạn cao cấp.
Ms.Smile
Hãy để hoteljob.vn giúp bạn có được công việc tốt nhất!
- Nâng cao khả năng tìm kiếm việc làm
- Kết nối gần hơn với Nhà tuyển dụng
- Chia sẻ việc làm với người thân, bạn bè
Hãy để hoteljob.vn tìm nhân sự tốt nhất cho bạn!
- Hiệu quả (Effective): Tuyển đúng người - Tìm đúng việc
- Am hiểu (Acknowledge): Từng ứng viên và doanh nghiệp trong ngành nhà hàng - khách sạn
- Đồng hành (Together): Cùng sự phát triển của doanh nghiệp và sự nghiệp của ứng viên