MỤC LỤC
Bạn là nhân viên phục vụ hay đầu bếp làm việc trong nhà hàng chuyên phục vụ các món hải sản cho khách du lịch nước ngoài? Vậy thì cùng Hoteljob.vn bỏ túi những từ vựng tiếng Anh thông dụng về chủ đề hải sản nhé!
Sự cần thiết của tiếng Anh trong công việc
Làm việc trong ngành dịch vụ du lịch yêu cầu nhân viên không chỉ thạo việc, giỏi nghiệp vụ mà còn đòi hỏi cao khả năng giao tiếp với khách hàng và đồng nghiệp. Đặc thù công việc tiếp xúc thường xuyên và trực tiếp với người nước ngoài nên ngoại ngữ, nhất là tiếng Anh vô cùng cần thiết. Với nhân viên phục vụ nhà hàng hay đầu bếp, ghi nhớ đúng và đa dạng các từ vựng tiếng Anh về các món ăn, nguyên liệu chế biến, cách trình bày... là yếu tố hỗ trợ hữu ích để làm việc và phục vụ khách tốt hơn, tránh nhầm lẫn dẫn đến những sai sót không mong muốn ảnh hưởng trực tiếp đến chất lượng dịch vụ, uy tín thương hiệu và sự hài lòng của thực khách nói chung.
Với nhà hàng chuyên món hải sản, những từ vựng tiếng Anh liên quan cần được biết và ghi nhớ.
List từ vựng tiếng Anh thông dụng chủ đề hải sản
►Từ vựng tiếng Anh về các loại cá
Fish |
→ Cá |
Salmon |
→ Cá hồi |
Anchovy |
→ Cá cơm |
Goby |
→ Cá bống |
Snapper |
→ Cá hồng |
Ray |
→ Cá đuối |
Haddock |
→ Cá vược |
Codfish |
→ Cá tuyết |
Carp |
→ Cá chép |
Flounder |
→ Cá bơn |
Swordfish |
→ Cá kiếm |
Flying fish |
→ Cá chuồn |
Herring |
→ Cá trích |
Dory |
→ Cá mè |
Tuna |
→ Cá ngừ |
Mackerel |
→ Cá thu |
Pomfret |
→ Cá chim |
Scad |
→ Cá bạc má |
Barracuda |
→ Cá nhồng |
Grouper |
→ Cá mú |
Cyprinid |
→ Cá gáy |
Squaliobarbus |
→ Cá chày |
Loach |
→ Cá chạch |
Snake head |
→ Cá quả |
Amur |
→ Cá trắm |
Catfish |
→ Cá trê |
Hemibagrus |
→ Cá lăng |
Anabas |
→ Cá rô |
►Từ vựng tiếng Anh về các loại hải sản khác
Shellfish |
→ Hải sản có vỏ |
Shrimp |
→ Tôm |
Crayfish |
→ Tôm càng xanh |
Lobster |
→ Tôm hùm |
Mantis shrimp |
→ Tôm tít |
Crab |
→ Cua |
King Crab |
→ Cua hoàng đế |
Sentinel crab |
→ Ghẹ |
Squid |
→ Mực ống |
Cuttlefish |
→ Mực nang |
Abalone |
→ Bào ngư |
Octopus |
→ Bạch tuộc |
Jellyfish |
→ Sứa |
Sea urchin |
→ Nhím biển |
Oyster |
→ Hàu |
Clam |
→ Nghêu |
Mussel |
→ Trai |
Cockle |
→ Sò |
Blood cockle |
→ Sò huyết |
Scallop |
→ Sò điệp |
Eel |
→ Con lươn |
Sea cucumber |
→ Hải sâm |
Sweet snail |
→ Ốc hương |
Horn snail |
→ Ốc sừng |
Nail snail |
→ Ốc móng tay |
Grease snail |
→ Ốc mỡ |
Strawberry conch |
→ Ốc nhảy |
Wool snail |
→ Ốc len |
►Từ vựng về các bộ phận của con cá
Dorsal fins |
→ Vây lưng |
Lateral line |
→ Đường bên |
Nostril |
→ Mũi cá |
Mouth |
→ Miệng cá |
Eye |
→ Mắt cá |
Pectoral fin |
→ Vây ngực |
Pelvic fin |
→ Vây bụng |
Anal Fin |
→ Vây hậu môn |
Caudal fin |
→ Vây đuôi |
Scales |
→ Vảy cá |
►Từ vựng các món ăn chế biến từ hải sản
Mackerel chili paste |
→ Cá thu sốt ớt |
Steamed Carp with soya source |
→ Cá chép hấp xì dầu |
Steamed Carp with onion |
→ Cá chép hấp hành |
Grilled Carp with chilli & citronella |
→ Cá chép nướng sả ớt |
Fried minced Hemibagrus |
→ Chả cá lăng nướng |
Crab with tamarind |
→ Cua rang me |
Roasted Crab with Salt |
→ Cua rang muối |
Steamed soft -shelled crab with ginger |
→ Cua bể hấp gừng |
Squid fire with wine |
→ Mực đốt rượu vang |
Dipped Squid with dill |
→ Chả mực thì là |
Fried Squid with butter& garlic |
→ Mực chiên bơ tỏi |
Stir-fry Squid with chill & citronella |
→ Mực xào sả ớt |
Stir-fry Squid with pineapple |
→ Mực xào thơm |
Grilled cuttle fish |
→ Mực nướng |
Roasted squid |
→ Mực chiên giòn |
Steamed Squid with celery |
→ Mực hấp cần tây |
Grilled Crab chilli & citronella |
→ Cua nướng sả ớt |
Stir-fry Eel with chill & citronella |
→ Lươn xào sả ớt |
Grilled Eel with chill & citronella |
→ Lươn nướng sả ớt |
Grilled Eel with surgur palm |
→ Lươn nướng lá lốt |
Simmered Eel with rice frement & garlic |
→ Lươn om tỏi mẻ |
Grilled oyster |
→ Hàu nướng |
Grilled Sweet Snail with citronella |
→ Ốc hương nướng sả |
Roasted sentinel crab with tamirind |
→ Ghẹ rang me |
Roasted sentinel crab with salt |
→ Ghẹ rang muối |
Steamed Cockle- shell with garlic spice |
→ Nghêu hấp vị tỏi |
Sugpo Prawn throung salt |
→ Tôm sú lăn muối |
Toasted Crayfish & cook with grilic |
→ Tôm rán giòn sốt tỏi |
Toasted Crayfish & sweet-sour cook |
→ Tôm rán sốt chua ngọt |
Steamed sugpo prawn with coco juice |
→ Tôm sú cốt dừa |
Tu Xuyen blood cockle |
→ Sò huyết Tứ Xuyên |
Seafood hotpot |
→ Lẩu hải sản |
Vietnamese seafood salad |
→ Gỏi hải sản |
Vẫn còn ti tỉ từ vựng tiếng Anh khác xoay quanh chủ đề hải sản chưa được tổng hợp đủ. Bạn đọc quan tâm có thể theo dõi thêm ở những bài viết sau. Hy vọng chia sẻ hôm nay là hữu ích với bạn.
Ms. Smile (tổng hợp)
Hãy để hoteljob.vn giúp bạn có được công việc tốt nhất!
- Nâng cao khả năng tìm kiếm việc làm
- Kết nối gần hơn với Nhà tuyển dụng
- Chia sẻ việc làm với người thân, bạn bè
Hãy để hoteljob.vn tìm nhân sự tốt nhất cho bạn!
- Hiệu quả (Effective): Tuyển đúng người - Tìm đúng việc
- Am hiểu (Acknowledge): Từng ứng viên và doanh nghiệp trong ngành nhà hàng - khách sạn
- Đồng hành (Together): Cùng sự phát triển của doanh nghiệp và sự nghiệp của ứng viên