Bellman là nhân viên làm việc ở khu vực tiền sảnh của khách sạn. Vị trí công việc này cũng yêu cầu nhân viên phải có khả năng giao tiếp tiếng Anh cơ bản. Hoteljob.vn xin chia sẻ một số từ vựng, mẫu câu cũng như tình huống giao tiếp cơ bản dành cho nhân viên Bellman để các bạn tham khảo.
Ảnh nguồn Internet
► Từ vựng
- Luggage - Hành lý
- Baggage cart/ Luggage Cart - Xe đẩy
- Suitcase - Va li
- Bag/ Handbag - Túi xách
- Fragile - Đồ dễ vỡ
- Corridor - Hành lang
- Elevator - Thang máy
- Hotel lobby - Sảnh khách sạn
- Sitting room/ Guest room - Phòng tiếp khách
- Room service - Dịch vụ phòng
- Grandmaster key - Chìa khóa vạn năng
- Double lock - Khóa kép (khóa hai lần)
- Masterkey - Chìa khóa tổng
- Floor key - Chìa khóa tầng
- Lost and Found - Tài sản thất lạc tìm thấy
- Reception desk - Quầy lễ tân
- Room number - Số phòng
- Twin room - Phòng hai giường
- Triple room - Phòng ba giường
- Suite - Phòng VIP
- Connecting room - Phòng thông nhau
Ảnh nguồn Internet
- OOO (Out of order) - Phòng không sử dụng
- VD (Vacant dirty) - Phòng trống bẩn
- VC (Vacant Clean) - Phòng trống sạch
- VR (Vacant ready) - Phòng sạch sẵn sàng đón khách
- SLO (Sleep out) - Phòng có khách ngủ bên ngoài
- EA (Expected arrival) - Phòng khách sắp đến
- HU (House use) - Phòng sử dụng nội bộ
- EB (Extra bed) - Giường phụ
- BC (Baby cot) - Nôi trẻ em
- EP (Extra person) - Người bổ sung
- PCG (Primary care giver) - Khách khuyết tật
- To book - Đặt phòng
- To check in - Nhận phòng
- To check out - Trả phòng
- To pay the bill - Thanh toán
► Mẫu câu thường sử dụng
♦ Đề nghị giúp đỡ khách hàng
- Can I help you?
- May I help you?
- What can I do for you?
- How can I help you sir?
- Is there anything I can do for you?
- May I take your bag for bag for you?
- May I help you with your suitcase?
- Would you like me to call a taxi for you?
Xem thêm: Những mẫu câu Tiếng Anh thường gặp trong khách sạn
♦ Yêu cầu khách đợi một chút
- Just a moment, please.
- One moment/ minute, please.
- Could you wait a minute, please?
♦ Xin lỗi khách
- Sorry to have kept you waiting.
- I’m very sorry for the delay.
- I’m very sorry for the mistake .
- I’m sorry to have taken so much of your time
- Excuse me for interrupting you
- I’m sorry to have kept you waiting
♦ Trả lời lại lời xin lỗi của khách
- That’s all right, sir.
- Don’t worry about that, madam.
- That’s doesn’t matter.
- It’s nothing
- Don’t worry about it
- Don’t apologize, it was my fault
♦ Cảm ơn khách hàng
- Thank you (very much)!
- It’s very kind of you
Ảnh nguồn Internet
♦ Trả lời lại lời cảm ơn của khách hàng
- You are welcome
- Not at all
- Glad to be of service
♦ Lúc tiễn khách (Nếu khách vẫn còn lưu trú tại khách sạn)
- Have a nice day
- Have a pleasant weekend
- Have an enjoyable evening
♦ Lúc tiễn khách (Nếu khách đã trả phòng)
- Thank you for staying with us
- We hope you enjoyed staying with us
► Tình huống giao tiếp
- Bellman: Good afternoon, madam and sir. Welcome to ABC hotel. I’m the bellman. May I help you, sir?
- Guest: Would you please send up our baggage to our room?
- Bellman: Yes, certainly, sir. Are these all yours.
- Guest: Yes, five pieces.
- Bellman: May I know your room number, please?
- Guest: Room 609.
- Bellman: Yes, room 609. Now, this way, please.
- Guest: OK
- Bellman: Please take this elevator to the 6th floor while I’ll take the baggage elevator. I’ll meet you at your elevator entrance there and show you to room 609.
- Guest: Good. Thank you and see you then.
- Bellman: You’re welcome. See you later.
Bạn muốn tìm việc làm Bellman? Truy cập ngay Hoteljob.vn
Ms.Smile
Hãy để hoteljob.vn giúp bạn có được công việc tốt nhất!
- Nâng cao khả năng tìm kiếm việc làm
- Kết nối gần hơn với Nhà tuyển dụng
- Chia sẻ việc làm với người thân, bạn bè
Hãy để hoteljob.vn tìm nhân sự tốt nhất cho bạn!
- Hiệu quả (Effective): Tuyển đúng người - Tìm đúng việc
- Am hiểu (Acknowledge): Từng ứng viên và doanh nghiệp trong ngành nhà hàng - khách sạn
- Đồng hành (Together): Cùng sự phát triển của doanh nghiệp và sự nghiệp của ứng viên