MỤC LỤC
Tiếng anh lễ tân khách sạn gồm những gì? Bên cạnh việc giao tiếp với các khách hàng Việt, mỗi lễ tân khách sạn cũng được yêu cầu phải nói được Tiếng Anh và trao đổi tốt với các khách hàng nước ngoài. Một trong số những kỹ năng cần thiết để kiểm tra khả năng giao tiếp Tiếng Anh đó chính là: sử dụng tốt các từ vựng vào các tình huống giao tiếp thích hợp. Các bạn lễ tân tương lai hãy cùng kiểm tra xem mình đã biết bao nhiêu từ trong danh sách từ vựng sau đây nhé!
1. Từ vựng về các khu vực trong khách sạn
Tiếng anh trong nhà hàng, khách sạn mô tả như thế nào? Theo dõi danh sách sau đây để bổ sung thêm các từ hữu ích cho mình nhé!
- Reception desk/ front desk: quầy lễ tân
- Restaurant: nhà hàng
- Bar: quầy bar
- Swimming pool: bể bơi
- Single room: phòng đơn
- Double room: phòng đôi
- Twin room: phòng hai giường
- Triple room: phòng ba giường
- Suite: phòng VIP (loại phòng có phòng ngủ và cả phòng tiếp khách)
- Connecting room: 2 phòng thông nhau, thường là phòng dành cho gia đình hoặc sếp và NV
- Beauty salon: thẩm mỹ viện
- Coffee shop: quán cà phê
- Corridor: hành lang
- Hotel lobby: sảnh khách sạn
- Games room: phòng games
- Gym: phòng thể dục
- Car park: bãi đỗ xe
- Bathroom: phòng tắm
- Bedroom: phòng ngủ
- Sitting room/ Guest room: phòng tiếp khách
2. Các chức vụ nhân viên trong khách sạn
Khi cần giới thiệu cho khách hàng về một số nhân viên sẽ hỗ trợ họ trong toàn bộ thời gian nghỉ ngơi ở khách sạn này, các lễ tân sẽ cần phải sử dụng những từ gì nhỉ?
- Room service;: dịch vụ ăn trên/ tại phòng
- Chambermaid: nữ phục vụ phòng
- Housekeeper: phục vụ phòng
- Receptionist: lễ tân
- Manager: người quản lý
- Bellman: nhân viên hành lý
- Concierge: nhân viên phục vụ sảnh
3. Từ vựng các vật dụng trong khách sạn
Một số vật dụng cần thiết để bạn có thể dễ dàng giới thiệu cho khách, đồng thời cung cấp cho họ khi cần, chính là danh sách các từ dưới đây:
- Bed: giường
- Pillow: gối
- Blankets: chăn
- Television: TV
- Door: cửa
- Lights: đèn
- Telephone: điện thoại bàn
- Towels: khăn tắm
- Tea and coffee making facilities: đồ pha trà và cà phê
- Key: chìa khóa
- Fridge/ Minibar: tủ lạnh/ tủ lạnh nhỏ
- Air conditioner: điều hòa
- Remote control: bộ điều khiển
- Shower: vòi hoa sen
- Bathtub: bồn tắm
- Vacancy: phòng trống
- Fire escape: lối thoát khi có hỏa hoạn
- Hotel: khách sạn
- Lift: cầu thang
- Luggage: hành lý
- Alarm: báo động
- Wake-up call: gọi báo thức
- Front door: cửa trước
- Laundry: giặt là
- Sauna: tắm hơi
- Room number: số phòng
4. Động từ về hoạt động trong khách sạn
Các hoạt động của khách hàng trong quá trình ở lại đây cũng rất đa dạng. Cùng tìm hiểu ngay dưới đây:
- To book: đặt phòng
- To check-in: nhận phòng
- To check-out: trả phòng
- To pay the bill: thanh toán
5. Từ vựng các tính từ miêu tả trong khách sạn
Hãy sử dụng các tình từ sau đây để miêu tả cho khách hàng biết về khách sạn của bạn nhé!
- Safe: an toàn
- Clean: sạch sẽ
- Quiet: yên tĩnh
- Convenient: tiện nghi
Bổ sung ngay danh sách những từ vựng thiết yếu này cho chính mình để trở thành các lễ tân thật tự tin giao tiếp Tiếng Anh với khách hàng.
Và đừng quên theo dõi Hoteljob.vn, kỳ sau chúng tôi sẽ chia sẻ thêm những mẫu câu hữu ích thông dụng trong giao tiếp ở khách sạn. Đừng bỏ lỡ nhé!
Ms. Smile
Hãy để hoteljob.vn giúp bạn có được công việc tốt nhất!
- Nâng cao khả năng tìm kiếm việc làm
- Kết nối gần hơn với Nhà tuyển dụng
- Chia sẻ việc làm với người thân, bạn bè
Hãy để hoteljob.vn tìm nhân sự tốt nhất cho bạn!
- Hiệu quả (Effective): Tuyển đúng người - Tìm đúng việc
- Am hiểu (Acknowledge): Từng ứng viên và doanh nghiệp trong ngành nhà hàng - khách sạn
- Đồng hành (Together): Cùng sự phát triển của doanh nghiệp và sự nghiệp của ứng viên