Các cụm từ thông dụng:
|
|
Các mẫu câu đăng kí đặt phòng tại khách sạn
- I’d like to make a reservation: Tôi muốn đặt phòng trước.
- Do you have any vacancies tonight?: Bạn còn phòng trống trong tối nay không?
- Would you like me to reserve a room for you?: Bạn có muốn đặt phòng trước không?
- How many nights will you be staying? : Bạn sẽ ở mấy đêm?
- What’s the room rate?: Giá phòng là bao nhiêu?
- Do the rooms have internet access?: Các phòng có kết nối mạng không?
- We have wireless. If you have a computer you can use the wireless network for an additional 5 dollars: Chúng tôi có kết nối mạng không dây. Nếu bạn có máy tính, bạn có thể sử dụng mạng không dây và phải trả thêm phí 5 đô-la.
- Would you like a smoking or a non-smoking room? : Bạn muốn đặt phòng được phép hút thuốc hay phòng không được phép hút thuốc?
- How will you be paying? : Bạn muốn thanh toán bằng cách nào?
- Would you like a king size bed or two double beds?: Bạn muốn đặt phòng đơn hay phòng đôi?
- Card number please: Xin hãy cho tôi biết mã số thẻ.
- Expiration date? : Hãy cho tôi biết ngày đáo hạn của thẻ.
- What time is checkout? : Giờ trả phòng là mấy giờ?
- Here’s your key: Đây là chìa khóa phòng của bạn
Ms. Smile
Tags:
Những từ tiếng Anh cần biết trong đặt phòng khách sạn
4.8
(548 đánh
giá)
Hãy để hoteljob.vn giúp bạn có được công việc tốt nhất!
- Nâng cao khả năng tìm kiếm việc làm
- Kết nối gần hơn với Nhà tuyển dụng
- Chia sẻ việc làm với người thân, bạn bè
Hãy để hoteljob.vn tìm nhân sự tốt nhất cho bạn!
- Hiệu quả (Effective): Tuyển đúng người - Tìm đúng việc
- Am hiểu (Acknowledge): Từng ứng viên và doanh nghiệp trong ngành nhà hàng - khách sạn
- Đồng hành (Together): Cùng sự phát triển của doanh nghiệp và sự nghiệp của ứng viên