Tiếng anh giao tiếp nhà hàng, khách sạn là một trong những yêu cầu không thế thiếu với các bạn làm trong lĩnh vực nhà hàng, khách sạn cần thường xuyên giao tiếp với người nước ngoài. Để giao tiếp tiếng Anh trong nhà hàng, khách sạn thành thục, các bạn cần phải dành thời gian để trau dồi và rèn luyện kỹ năng giao tiếp tiếng anh, thực hành giao tiếp trong nhiều tình huống khác nhau như: trao đổi,nói chuyện qua điện thoại, cuộc họp, phỏng vấn, trực tiếp,…để nâng cao vốn từ vựng, ngôn ngữ cơ thể một cách chuẩn xác nhất.
Sau đây, Hoteljob.vn xin chia sẻ tới các bạn đọc các câu tiếng anh thông dụng trong nhà hàng, khách sạn dành cho các bạn có dự định và đang làm trong lĩnh vực nhà hàng, khách sạn.
– Could I see the menu, please? Cho tôi xem thực đơn được không?
– Would you like any coffee or dessert?:Quý khách có muốn gọi cà phê hay đồ tráng miệng không?
– Can I get you any drinks? Quý khách có muốn uống gì không ạ?
– Would you like to taste the wine?:Quý khách có muốn thử rượu không ạ?
– Are you ready to order? Quý khách đã muốn gọi món chưa?
– Would you like to read through our newsletter / company brochure / literature?
– Ông/bà có muốn đọc qua bản tin tài liệu / brochure / ấn phẩm của công ty chúng tôi không ?
– Do you have any specials? Nhà hàng có món đặc biệt không?
– Milk and sugar?
– What’s the soup of the day? Món súp của hôm nay là súp gì?
– I’m afraid (Mr Smith) is in a meeting.
– Maybe I can help you?
– I’ll let (Mr Smith) know you’re here. What name is it, please?
– What do you recommend? Anh/chị gợi ý món nào?
– Do you have an appointment?
– Good morning/afternoon. Can I help you?
– What’s this dish? Món này là món gì?
– Which do you prefer, fastfood or a la carte?
– I’m on a diet: Tôi đang ăn kiêng
– What do you recommend? Anh/chị gợi ý món nào?
– What’s this dish? Món này là món gì?
– Would you like some sea food?
– Can you recommend your special?
– I’m severely allergic to …: Tôi bị dị ứng nặng với …
– I’m allergic to …: Tôi bị dị ứng với …
– I’ll have the …: Tôi chọn món …
– I’m sorry, we’re out of that: Xin lỗi, nhà hàng chúng tôi hết món đó rồi
– I don’t eat …: Tôi không ăn…
– I’m a vegetarian: Tôi ăn chay
– For my starter I’ll have the soup, and for my main course the steak: Súp cho món khai vị, và bít tết cho món chính
– How would you like your steak?: Quý khách muốn món bít tết thế nào?
– Well done: Chín kỹ
– Rare: Tái
– Medium: Chín vừa
– Medium rare: Chín tái
– Is that all? Còn gì không ạ?
–How long will it take?:Sẽ mất bao lâu?
– Nothing else, thank you: Thế thôi, cảm ơn
– It’ll take about… minutes: Khoảng … phút
– Would you like to taste the wine?:Quý khách có muốn thử rượu không ạ?
– Enjoy your meal!:Chúc quý khách ăn ngon miệng!
– Another bottle of wine: Một chai rược khác
– Some more bread: Thêm ít bánh mì nữa
–Still or sparkling: Nước có ga hay không có ga?
– Would you like any coffee or dessert?:Quý khách có muốn gọi cà phê hay đồ tráng miệng không?
– A jug of tap water: Một bình nước máy
– The bill, please : Cho xin hóa đơn
– Do you take credit card? Nhà hàng có nhận thanh toán bằng thẻ tín dụng không?
Trên đây là những mẫu câu tiếng anh thông dụng, dễ dàng áp dụng tuy nhiên các bạn vẫn cần trau dồi thêm vốn từ của mình để có thể dễ dàng ứng đáp tốt trong các tình huống giao tiếp khác nhau. Ngoài ra, các bạn có thể tham khảo thêm các vị trí tuyển dụng nhân viên phục vụ, tại đây.
Hãy để hoteljob.vn giúp bạn có được công việc tốt nhất!
- Nâng cao khả năng tìm kiếm việc làm
- Kết nối gần hơn với Nhà tuyển dụng
- Chia sẻ việc làm với người thân, bạn bè
Hãy để hoteljob.vn tìm nhân sự tốt nhất cho bạn!
- Hiệu quả (Effective): Tuyển đúng người - Tìm đúng việc
- Am hiểu (Acknowledge): Từng ứng viên và doanh nghiệp trong ngành nhà hàng - khách sạn
- Đồng hành (Together): Cùng sự phát triển của doanh nghiệp và sự nghiệp của ứng viên