Trên bàn ăn kiểu Âu, có khá nhiều dụng cụ ăn khác nhau mà các nhân viên nhà hàng cần phải biết. Hoteljob.vn xin chia sẻ những từ vựng Tiếng anh chủ đề dụng cụ trên bàn ăn kiểu Âu để các bạn tham khảo.
Eating utensils - Bộ dụng cụ cho bữa ăn
Tablecloth - Khăn trải bàn
Napkin - Khăn ăn
Coffee/ Tea cup – Tách cà phê/ trà
Saucer - Dĩa lót tách
Show plate - Dĩa ăn chính
Bread plate - Dĩa bánh mì
Butter dish - Dĩa đựng bơ
Soup bowl - Chén ăn súp
Soup spoon - Muỗng ăn súp
Dinner knife - Dao ăn chính
Butter knife - Dao cắt bơ
Small/ salad knife - Dao ăn salad
Dinner fork - Nĩa ăn chính
Small/ salad fork - Nĩa dùng salad
Dessert fork - Nĩa ăn tráng miệng
Dessert spoon - Muỗng ăn tráng miệng
Teaspoon - Muỗng trà
Water goblet - Ly nước lọc
Red wine glass - Ly vang đỏ
White wine glass - Ly vang trắng
Salt shaker - Lọ đựng muối
Pepper shaker - Lọ đựng tiêu
Xem thêm bài viết “Các loại ly thường dùng trong nhà hàng – khách sạn”: Tại đây
Ms.Smile
Hãy để hoteljob.vn giúp bạn có được công việc tốt nhất!
- Nâng cao khả năng tìm kiếm việc làm
- Kết nối gần hơn với Nhà tuyển dụng
- Chia sẻ việc làm với người thân, bạn bè
Hãy để hoteljob.vn tìm nhân sự tốt nhất cho bạn!
- Hiệu quả (Effective): Tuyển đúng người - Tìm đúng việc
- Am hiểu (Acknowledge): Từng ứng viên và doanh nghiệp trong ngành nhà hàng - khách sạn
- Đồng hành (Together): Cùng sự phát triển của doanh nghiệp và sự nghiệp của ứng viên