Với nhà hàng chuyên phục vụ thực khách người nước ngoài thì bắt buộc nhân viên thu ngân phải biết giao tiếp tiếng Anh cơ bản. Cùng Hoteljob.vn điểm danh những từ vựng và mẫu câu tiếng Anh thu ngân nhà hàng thường dùng.
Giao tiếp tiếng Anh tốt sẽ giúp nhân viên thu ngân hoàn thành tốt công việc
► Những từ vựng tiếng Anh thu ngân thường dùng
Register area |
→ Khu vực thanh toán |
Cash register |
→ Máy tính tiền |
Bill |
→ Hóa đơn |
Receipt |
→ Biên lai |
Register tape |
→ Giấy in hóa đơn |
Feed |
→ Lắp giấy in |
Transaction |
→ Giao dịch |
Void |
→ Hủy giao dịch |
Till |
→ Ngăn kéo đựng tiền |
Safe |
→ Két sắt |
Gift certificate/ Gift card |
→ Phiếu quà tặng |
Gift receipt |
→ Biên lai nhận quà |
Identification |
→ Chứng minh thư |
Credit card |
→ Thẻ tín dụng |
Debit card |
→ Thẻ ghi nợ |
Personal check |
→ Ngân phiếu cá nhân |
POS system |
→ Máy bán hàng |
NOF |
→ Lỗi do giá không tồn tại |
Currency |
→ Tiền tệ |
Cash |
→ Tiền mặt |
Cash advance |
→ Tiền tạm ứng |
Change |
→ Tiền thối lại |
Counterfeit |
→ Tiền giả |
Subsidise |
→ Phụ phí |
Estimate |
→ Ước tính |
Pay |
→ Thanh toán |
Swipe |
→ Quét thẻ thanh toán |
Deactivate |
→ Không kích hoạt |
Refund |
→ Hoàn tiền |
Tally |
→ Kiểm đếm |
Tax exempt |
→ Miễn thuế |
Customer service |
→ Dịch vụ khách hàng |
Coupon |
→ Phiếu giảm giá |
Reduce/ Sale |
→ Giảm giá |
Discount |
→ Chiết khấu |
Supplier |
→ Nhà cung cấp |
Supplies |
→ Dụng cụ làm việc |
Shift report |
→ Bản báo cáo ca làm việc |
► Những mẫu câu tiếng Anh dành cho nhân viên thu ngân
I apologize for the wait. |
→ Xin lỗi vì đã để quý khách đợi. |
I’m new at this job. Thank you for your patience. |
→ Tôi là nhân viên mới ở đây. Rất cảm ơn quý khách đã kiên nhẫn đợi. |
How will you be paying today? |
→ Quý khách sẽ thanh toán bằng phương thức nào? |
Will that be cash or credit card? |
→ Quý khách muốn thanh toán bằng tiền mặt hay thẻ tín dụng? |
Do you have a discount card today? |
→ Hôm nay, quý khách có mang thẻ giảm giá không ạ? |
Your total comes to… |
→ Hóa đơn của quý khách tổng cộng là… |
Please swipe your card. |
→ Xin mời quý khách quẹt thẻ. |
I’m sorry but your card has been declined. |
→ Tôi xin lỗi nhưng thẻ của quý khác bị từ chối thanh toán. |
Would you like to use another form of payment? |
→ Quý khách có muốn thanh toán bằng hình thức khác không? |
Here’s … change. |
→ Đây là … tiền thừa. |
Would you like your receipt? |
→ Quý khách có muốn lấy hóa đơn không? |
I need to see some ID to give you a lottery ticket. |
→ Tôi cần xem giấy tờ tùy thân để tặng quý khách vé rút thăm trúng thưởng. |
Thanks for coming to our restaurant! Have a wonderful day! |
→ Cảm ơn quý khách đã đến nhà hàng của chúng tôi! Chúc quý khách một ngày tốt lành. |
See you again soon! |
→ Mong sớm gặp lại quý khách! |
(Tổng hợp)
Quy trình thanh toán bằng thẻ tín dụng nhân viên thu ngân cần thành thạo
Hãy để hoteljob.vn giúp bạn có được công việc tốt nhất!
- Nâng cao khả năng tìm kiếm việc làm
- Kết nối gần hơn với Nhà tuyển dụng
- Chia sẻ việc làm với người thân, bạn bè
Hãy để hoteljob.vn tìm nhân sự tốt nhất cho bạn!
- Hiệu quả (Effective): Tuyển đúng người - Tìm đúng việc
- Am hiểu (Acknowledge): Từng ứng viên và doanh nghiệp trong ngành nhà hàng - khách sạn
- Đồng hành (Together): Cùng sự phát triển của doanh nghiệp và sự nghiệp của ứng viên