Để giao tiếp tiếng Anh thành thạo, bạn cần “bỏ túi” cho mình những mẫu câu giao tiếp thông dụng, phổ biến nhất. Các bạn hãy note ngay những mẫu câu này để sử dụng khi cần thiết nhé!
- Absolutely! – Chắc chắn rồi!
- How come? – Làm thế nào vậy?
- Is that so? – Vậy hả?
- What’s up? – Có chuyện gì vậy?
- Of course! – Dĩ nhiên!
- Definitely/ Right on – Quá đúng!
- I did it. – Tôi thành công rồi.
- I guess so. – Tôi đoán vậy
- I got it. – Tôi hiểu rồi.
- Speak up! - Hãy nói lớn lên!
- That’s a lie. – Xạo quá.
- Do as I say. – Làm theo lời tôi.
- Go for it. – Cứ liều thử đi.
- No littering. – Cấm vứt rác.
- Come here. – Đến đây.
- Come over – Ghé chơi.
- Don’t go yet! – Đừng đi vội!
- What a relief. – Thật là nhẹ nhõm.
- After you. – Bạn trước đi.
- Good job/ Well done. – Làm tốt lắm!
- Try your best! – Cố gắng lên!
- Make some noise. – Sôi nổi lên nào.
- Just for fun! – Cho vui thôi.
- How cute! – Dễ thương quá.
- Be good! – Ngoan quá. (Khi nói với trẻ con)
- Say cheese! – Cười lên nào! (Khi chụp hình)
- Boys will be boys! – Trẻ con quá!
- Don’t peep! – Đừng nhìn lén.
- Hell with haggling! – Thôi kệ nó!
- You’re a life saver. – Bạn đúng là cứu tinh.
- In the nick of time. – Thật là đúng lúc.
- Mark my words! – Nhờ lời tôi.
- Got a minute? – Có rảnh không?
- Bottom up! – Uống cạn ly nào!
- The more, the merrier! – Càng đông càng vui!
- Enjoy your meal! – Ăn ngon miệng nhé!
- You better believe it. – Chắc chắn mà.
- I can’t say for sure. – Tôi không thể nói chắc chắn.
- Me? Not likely! – Tôi hả? Không đời nào!
- Please go first, after you. – Xin nhường bạn đi trước, tôi đi sau.
- Thanks for letting me go first! – Cảm ơn đã nhường đường.
- What have you been doing? – Dạo này thế nào?
- Nothing much! – Không có gì mới cả!
- Are you doing okay? – Dạo này mọi việc vẫn tốt hả?
- What’s on your mind? – Bạn đang lo lắng gì vậy?
- Don’t mention it!/ You’re welcome/ That’s all right! – Không có gì đâu.
- No, not a bit! - Không, chẳng có gì.
- Nothing particular! – Không có gì đặc biệt cả!
- The same as usual! – Giống như mọi khi.
- Almost. – Gần xong rồi.
- Just kidding. – Chỉ đùa thôi.
- I was just thinking. – Tôi chỉ nghĩ linh tinh thôi.
- I was just daydreaming. – Tôi chỉ đãng trí đôi chút thôi.
- This is too good to be true! – Chuyện này khó tin quá!
- I won’t take but a minute. – Sẽ không mất nhiều thời gian đâu.
- I know I can count on you. – Tôi biết mình có thể trông cậy vào bạn mà.
- Scratch one’s head. – Nghĩ muốn nát óc.
- Always the same. – Trước sau như một.
- Hit it off. – Tâm đầu hợp ý.
- You’ll have to step on it. – Bạn phải đi ngay.
- I’m in a hurry. – Tôi đang vội.
- Sorry for bothering! – Xin lỗi đã làm phiền!
- Give me a certain time! – Cho mình thêm thời gian!
- It’s a kind of once in life. – Cơ hội ngàn năm có một.
- The God knows! – Có chúa mới biết được!
- How does that sound to you? – Bạn thấy việc đó có được không?
- Let me see. – Để tôi suy nghĩ đã/ Để tôi xem đã.
(Còn tiếp...)
Ms.Smile
Tags:
Note ngay - những mẫu câu giao tiếp tiếng Anh thông dụng – P1
4.5
(735 đánh
giá)
Hãy để hoteljob.vn giúp bạn có được công việc tốt nhất!
- Nâng cao khả năng tìm kiếm việc làm
- Kết nối gần hơn với Nhà tuyển dụng
- Chia sẻ việc làm với người thân, bạn bè
Hãy để hoteljob.vn tìm nhân sự tốt nhất cho bạn!
- Hiệu quả (Effective): Tuyển đúng người - Tìm đúng việc
- Am hiểu (Acknowledge): Từng ứng viên và doanh nghiệp trong ngành nhà hàng - khách sạn
- Đồng hành (Together): Cùng sự phát triển của doanh nghiệp và sự nghiệp của ứng viên